Có 2 kết quả:
前鋒 qián fēng ㄑㄧㄢˊ ㄈㄥ • 前锋 qián fēng ㄑㄧㄢˊ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vanguard
(2) front line
(3) a forward (sports)
(2) front line
(3) a forward (sports)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vanguard
(2) front line
(3) a forward (sports)
(2) front line
(3) a forward (sports)
Bình luận 0